Kiosk Lấy Số Thứ Tự 2153PSS-L
SKU:G-Kiosk 2153PSS-LMô tả
KIOSK LẤY SỐ THỨ TƯ
G-KIOSK 2153PSS-L
Kiosk lấy số thứ tự
là một thiết bị tự động thường được đặt tại các địa điểm công cộng, bệnh viện, cơ sở y tế, trung tâm dịch vụ, hay các tổ chức khác để hỗ trợ quá trình phân phối số thứ tự và giữ trật tự trong dịch vụ tiếp đón khách hàng.
Chức năng chính của Kiosk lấy số thứ tự là cung cấp cho người sử dụng một số thứ tự đặc biệt khi họ đến đăng ký hoặc sử dụng dịch vụ. Người sử dụng thường có thể chọn loại dịch vụ hoặc phòng mà họ muốn và sau đó nhận được một số thứ tự tương ứng.
Khi đã có số thứ tự, người sử dụng có thể chờ đợi đến khi số của họ được gọi để nhận dịch vụ hoặc tiến vào phòng khám. Hệ thống này giúp tối ưu hóa quy trình phục vụ, giảm thời gian chờ đợi và tạo ra sự thuận tiện cho cả người sử dụng và nhân viên.
Màn Hình | ||
Kích thước màn hình | 21.5" TFT LCD touch screen, backlit | |
Kích thước vùng hoạt động | (H) 303 : (W) 523 | |
Độ phân giải | 1920*1080 Full HD, 16:9 | |
Độ Sáng | 350 cd/m2 | |
Góc hiển thị | 16:9 / H/V: 170/170 | |
Độ phản hồi màn hình | ≤ 5ms | |
Độ tương phản | 4000:1 | |
Tuổi thọ |
| |
Cảm Ứng | ||
Công nghệ cảm ứng | Cảm ứng điện dung đa điểm | |
Số điểm cảm ứng | 10 points cùng lúc | |
Ưu điểm | - Đèn LED thông báo tín hiệu màn hình - Có viền bạc bảo vệ màn hình, hỗ trợ chống xốc màn hình. - Kính cường lực phía trước bảo vệ màn hình ≤ 1mm. - LED hình phụ: Có đèn hình phụ dạng hộp LED chiếu sau, hiển thị thương hiệu, thu hút người dùng giao dịch, thiết kế nhận diện thương hiệu theo yêu cầu. | |
Máy Tính Điều Khiển | ||
Máy tính bộ điều khiển | - Intel® Core™ i3 Processors 10100 - 4 Cores 8 Threads, 4.30 GHz | |
Bộ nhớ đệm | - 6 MB Intel® Smart Cache - Bus Speed 8 GT/s - TDP 65 W | |
RAM | - 8GB, tối đa 64 GB, DDR4-2400 - DDR4 3200(OC)/2933/2800/2666/2400/2133 MHz Non-ECC, Un-buffered Memory | |
Ổ cứng | SSD 120GB | |
Băng thông bộ nhớ tối đa | 41.6 GB/s | |
Đồ họa bộ xử lý đồ họa | Intel® UHD 630 | |
Tần số cơ sở đồ họa | 350 MHz | |
Tần số động tối đa đồ họa | 1.10 GHz | |
Bộ nhớ tối đa video đồ họa | 64 GB | |
Hỗ Trợ | 4K Yes, at 60Hz | |
Độ Phân Giải Tối Đa (HDMI) | ‡ 4096 x 2160@30Hz | |
Độ Phân Giải Tối Đa (DP) | ‡ 4096 x 2304@60Hz | |
Độ Phân Giải Tối Đa | (eDP - Integrated Flat Panel)‡ 4096 x 2304@60H | |
Ổ cứng SSD | 240GB | |
Khe cắm mở rộng | 1 x PCIe 4.0/3.0 x16 (chế độ x16) | |
Ổ cứng hỗ trợ | Hỗ trợ 1 khe cắm M.2 và 4 x cổng SATA 6Gb/s | |
Cổng kết nối (Back Panel) | - 2 x USB 3.2 Gen 1 ports (2 x Type-A) - 4 x USB 2.0 ports (4 x Type-A) - 1 x D-Sub port - 1 x HDMI™ port - 1 x Intel® I219-V 1Gb Ethernet port - 3 x Audio jacks - 1 x PS/2 Keyboard/Mouse combo port | |
Nguồn | - Điện áp đầu vào DC được hỗ trợ 19 VDC 40w - DDR4 - 2400Mhz 8GB,Max 64GB, 120GB Storage 2.5”/M2 SATA; - 4 Cores 8 Threads, 4.30 GHz | |
Bộ nhớ đệm | - 6 MB Intel® Smart Cache - Bus Speed 8 GT/s - TDP 65 W | |
Tần số động tối đa đồ họa | 1.10 GHz | |
Bộ nhớ tối đa video đồ họa | 64 Gb | |
Băng thông bộ nhớ tối đa | 41.6 GB/s | |
Đồ họa bộ xử lý đồ họa | Intel® UHD 630 | |
Tần số cơ sở đồ họa | 350 MHz | |
Hỗ Trợ | 4K Yes, at 60Hz | |
Độ Phân Giải Tối Đa (HDMI) | ‡ 4096 x 2160@30Hz | |
Độ Phân Giải Tối Đa (DP) | ‡ 4096 x 2304@60Hz 2 x USB 3.2 Port, 2 x USB 2.0 Port, 1x HDMI, 1x Display Port | |
Hệ điều hành | Window 11 Trial | |
Âm thanh | Realtek® ALC887 codec, High Definition Audio, 2/4/5.1/7.1-channel | |
Kết nối trong | - 1 x PS/2 keyboard/mouse port - 1 x D-Sub port - 1 x HDMI port - 2 x USB 3.2 Gen 1 ports - 4 x USB 2.0/1.1 ports - 1 x RJ-45 port - 3 x audio jacks - 1 x M.2 connector (Socket 3, M key, type 2242/2260/2280 SATA and PCIe x2 SSD support) - 4 x SATA 6Gb/s connectors | |
Kết nối ngoài | - 1 x Power - 1 x LAN - 1 x USB 2.0 - Realtek® GbE LAN chip (1000 Mbit/100 Mbit) - Wifi, b/g/n | |
Máy in | - Máy in cửa thay giấy phía trước, dễ dàng thao tác - Công nghệ in: in nhiệt trực tiếp, giấy cuộn - Tốc độ in: 260mm/s - Độ phân giải: 203dpi - Dao cắt: Dao cắt tự động - Cửa thay giấy phía trước, dễ dàng thay giấy - Độ bền đầu in: 150km - Khổ giấy sử dụng: khổ 80mm - Kết nối: USB, parallel. - Đường kính cuộn giấy tối đa: 80mm - Kích thước: 199 × 140 × 146 mm - Hỗ trợ trên các OS : Windows 7 Sp1, 8, 8.1,10 (32/64 bit), Server 2008, 2008 R2 2012, 2012 R2, 2016, 2019. | |
Khung Sườn | ||
Kích thước | 1645mm*660mm*400mm | |
Ưu điểm | - Nhận diện thương hiệu theo yêu cầu, decal dán hướng dẫn an toàn - Có sẵn các thiết bị nâng cấp thêm chức năng máy hỗ trợ ứng dụng - Có chế độ chống giật chủ động GOODM tự ngắt điện khi có sự cố điện giật hoặc chập cháy... - Chân đế chống ngã, chống rung tốt, gôc cao su chống trong trượt. Có thế khoan dính vào vào sàm, có sẵn slot gắn bánh xe di chuyển - Hệ thống lắp đặt, tản nhiệt cho máy, thoát nhiệt, thoát ẩm trong - Có thể tương thích được với các phần mềm HIS - Thép tĩnh điện chống gỉ, bền bỉ, tạo hình laser CNC, cắt dập máy tự động, hàn kín trong, kết cấu chống rung, chống giật - Chế độ chống giật chủ động | |
Công nghệ chế tạo | Tạo hình bằng Laser CNC | |
Sơn phủ | Sơn tĩnh điện lớp, chống gỉ set, chống trầy xước tốt, bóng - đẹp, độ bền > 10 năm | |
Tiêu chuẩn lắp ráp | ISO 9001-2015; 14001-2015; 45001-2018, ISO 27001-2013, tiêu chuẩn 5S, chứng nhận sản xuất tại VN | |
Xuất xứ | Việt Nam | |
Thương hiệu | GoodM! |