Kiosk Thiết Kế Tích Hợp Theo Yêu Cầu
Mô tả
KIOSK LẤY SỐ THỨ TỰ - TÍCH HỢP THEO YÊU CẦU
Màn Hình | |
Kích thước màn hình | Option |
Độ sáng | 300 cd/m2 |
Model | QMS-Gtek |
Góc hiển thị | 16:9 / H/V: 170/170 |
Độ tương phản | 3000:1 |
Tuổi thọ | Hơn 70,000 hrs |
Cảm Ứng | |
Công nghệ cảm ứng | Cảm ứng điện dung đa điểm |
Số điểm cảm ứng | 10 points cùng lúc / Tối đa 17 triệu lần chạm trong mối trường ưu tiên |
Ưu điểm | • Âm thanh: Có sẵn hệ thống loa 2x3W • Có kính cường lực phía trước bảo vệ màn hình ≤ 1mm • Đèn LED thông báo tín hiệu màn hình • Đèn hình phụ: Có đèn hình phụ dạng hộp LED chiếu sau, hiển thị thương hiệu |
Máy Tính Điều Khiển | |
Máy tính bộ Intel | • Intel® Core™ ( Option ) • SSD ( Option ) • RAM ( Option ) |
Kết nối trong | 2 x cổng USB 3.2 Gen 1 (2 x Type-A), 4 x cổng USB 2.0 (4 x Type-A), 1 x cổng D-Sub, 1 x cổng HDMI®, 1 x cổng Realtek 1Gb Ethernet, 3 x giắc cắm âm thanh, wifi 802.11n 150Mbps |
Kết nối ngoài | Cổng mạng dây 1 x RJ-45 port/ Cổng USB 2.0; Ngõ cắm nguồn AC 220V |
Thiết Bị Ngoại Vi ( Option ) | |
Máy in | • Máy in cửa thay giấy phía trước, dễ dàng thao tác • Công nghệ in: In nhiệt trực tiếp • Độ phân giải: 203 DPI • Khổ in: 80mm • Tốc độ in: 200mm/s • Khổ giấy in: 80mm (±1mm) • Đường kính cuộn giấy (tối đa) 83mm (±1mm) • Tự động cắt: Có • Kết nối: USB + RS232 / LAN • Tiết kiệm giấy: lên đến 30% • Độ bền dao cắt: 1,5 triệu lần cắt • Độ bền đầu in:15 triệu dòng • Trọng lượng: 1,5Kg • Phát hiện hết giấy quang học, có thông báo • Hệ Điều Hành Được Hỗ Trợ Cho Trình Điều Khiển Windows XP, 7, 8, 10 MacOS X.10.5.8 trở lên, Linux (ubuntu, openSUSE, Red hat) • Phần Mềm Được Hỗ Trợ ePOS SDK, ePOS XML, TM, Utility, TM Print Assistant, TM Bluetooth Connector • Tính Năng Thông Minh Tích Hợp Ghép nối dễ dàng bằng QRCode và NFC, Hỗ trợ |
Máy đọc mã vạch 2D | • Cảm biến hình ảnh 1280 * 1088 CMOS • Đèn LED đỏ chiếu sáng (614nm~624nm) • Ký hiệu PDF417, Mã QR, Ma trận dữ liệu, Aztec • Mã 11, Mã 128, Mã 39, Mã 32 (Mã dược phẩm Ý), GS1-128 (UCC/EAN-128), AIM 128, ISBT 128, CodaBar, Mã 93, UPC-A/UPC-E, Phiếu giảm giá, EAN-13, EAN-8, ISSN, ISBN, Xen kẽ 2/5, Ma trận 2/5, Công nghiệp 2/5, ITF-14, ITF-6, Tiêu chuẩn 2/5, Bưu điện Trung Quốc 25, MSI-Plessey, Plessey, GS1 Databar, GS1 Composite, Databar (RSS) • Độ phân giải ≥3mil (1D) • Độ sâu trường ảnh điển hình 0mm-140mm (13mil), 50mm-90mm (5mil) • Góc quét Cuộn: 360°, Bước: ±55°, Độ nghiêng: ±50° • Độ tương phản ký hiệu tối thiểu 15% (Mã 128 10mil) • Chế độ quét Chế độ cảm biến nâng cao • Dung sai chuyển động 350cm/giây • Trường nhìn Ngang 42,4°, Dọc 36° • Tiếng bíp thông báo, đèn báo LED • Điện áp hoạt động 5VDC±5% • Dòng điện @ 5VDC 0,4A (điển hình), 0,5A (tối đa) , 0,25A • Giao diện RS-232, USB • Công suất tiêu thụ định mức 2W (điển hình), 2,5W (tối đa), 1,25W • Ánh sáng xung quanh 0~100.000lux (ánh sáng tự nhiên) • Chứng chỉ FCC Phần 15 Loại B, CE EMC Loại B, RoHS |
Thiết bị đọc chip CCCD | • CPU 32bit ARM-CORTEX M4 RISC processor • Program/ Data Memory 128KBytes Flash / 20KBytes SRAM • Data Interface USB Full Speed (12Mbps) • Baud rate 106/212/424/848kbps / Up to 424kbps for NFC P2P mode • Contactless Communication Contactless (PN5180, NXP): NFC Full support) ISO 14443 TYPE-A, ISO 14443 TYPE-B • Mifare®, Felica™, ISO 15693, ISO 18092 • Frequency 13.56 Mhz • Reading Distance Max 5cm • Interface Contact Option / 1 SIM type (ISO7816, T=0, T=1) • Protocol USB 2.0 (CCID protocol) • Indicator / LED 3 Blue LED, 1 Red LED • Input Power DC5V, 200mA (USB POWER) • Dimension (L*W*H) 128 x 102 x 53mm • QR Reader 1D/2D QR, Barcode Reader Module • Operating Environment Temperature: -10 ~ 40°C / Humidity: 30 ~ 90 % (Relative humidity) • Supportive OS Windows 7 / Windows 10 / Windows 11 / Linux (CCID Driver) • Tốc độ đọc thông tin từ chip cho 1 lần đọc: tối đa 2 giây • Thiết kế dạng tiếp xúc hoặc không tiếp xúc để đọc chip • Tích hợp chức năng để kết nối đẩy thông tin chip CCCD về phần mềm HIS bệnh viện thông qua mạng, hoặc kết nối trực tiếp vào phần mềm |
Đầu đọc RFID | • CPU ARM 32-bit Cortex-M3(48MHz) • Program/ Data Memory 128KBytes Flash / 20KBytes SRAM • Data Interface USB Full Speed (12Mbps) • Contactless Card ISO-14443 A/B, Mifare™, ISO 18092(NFC), NFC P2P, DESFire, FeliCa® • Frequency 13.56 Mhz ± 7Khz • Reading Distance 2~5cm (depends on card types) • Contact card 1 ID Type + 1 SIM type (ISO7816, T=0, T=1) • Protocol PC/SC, Proprietary • Indicator 2 LEDs • Input Power DC5V , 150mA (USB POWER) • Dimension 68 * 120 * 30(mm) • Supportive O/S * 32bit : Win98, Win ME, Win NT 4.0, Win 2000, Win 2003, Win 2003 R2, Win XP, • Win Vista, Win 2008, Win 7, Win 8 * 64bit : Win XP x64, Win 2008 x64, Win 2008 R2 x64, Win 7 x64, Win 8 x 64 * Linux (CCID driver) • Temperature -10 ~ 60 °C • Certifications CE, FCC Certified. RoHs, Reach compliant |
Camera | • Cảm biến CMOS 2MP • Ống kính cố định (3.6mm), DFOV: 95° • 0.1Lux @ (F1.2,AGC ON), 5VDC (USB) • Tích hợp Mic, chống ồn thông minh • 1920*1080@30/25fps 1080P • Plug and play, không cần cài đặt • Cổng cắm USB Type-A, tương thích USB 2.0 trở lên, kết nối dây 1.5m |
Khung Sườn | |
Khung sườn | • Nhận diện thương hiệu theo, decal dán hướng dẫn an toàn. • Khung giữ thép dập 2mm, thiết kế chịu lực. • Bản lề vỏ thép dập 1.5mm, thiết kế bảo vệ thân máy, có sơn phủ tĩnh điện tùy chọn màu săc. • Các lỗ phi 6mm thoát nhiệt • 4 hệ thống tản nhiệt than máy, hỗ trợ điều hướng, đường kính 60 x 60mm. • Hệ thống di chuyển inox, ổ bi bạc lót, chất liệu PU, cao 109mm, ø70mm, n 30mm. • Thiết kế định hình từ đầu slot upgrade các thiết bị định danh vân tay. • Cổng mở rộng hỗ trợ kết nối thiết bị tới 4 cổng, LED hiển thị tkết nối, tốc độ truyền tải dữ liệu 5Gpbs. • Kích thước tổng: 1717 x 405 x 650mm • Đế: 650 x 405 x 48 mm - sơn tĩnh điện màu đen • Mặt trước: 1600 x 650 mm - sơn tĩnh điện màu trắng • Cửa hậu 1: 606 x 650 mm - sơn tĩnh điện màu trắng • Cửa hậu 2: 298 x 650 mm - sơn tĩnh điện màu trắng • Cửa hậu 3: 258 x 650 mm - sơn tĩnh điện màu trắng |
Điều kiện hoạt động | • Nhiệt độ hoạt động: 30°C-70°C • Lưu kho:20°C-80°C • Độ ẩm: 5% - 95% • Voltage: DC12V/3A |
Chế độ an toàn hoạt động | • Có chế độ chống giật chủ động GOODM! Tự ngắt điện khi có sự cố điện giật hoặc chập cháy... • Chân đế chống ngã, chống rung tốt, gốc cao su chống trơn trượt, có thể khoan dính vào sàn • Hệ thống lắp đặt, tản nhiệt cho máy, thoát nhiệt, thoát ẩm trong. • Lỗ tải nhiệt: đường kính 6mm, 66*54mm |
Công nghệ chế tạo | • Tạo hình bằng Laser CNC. • Thép tĩnh điện chống gỉ, bền bỉ, tạo hình laser CNC, cắt dập máy tự động, hàn kín trong, kết cấu chống rung, chống giật • Sơn phủ: Sơn tĩnh điện lớp, chống gỉ set, chống trầy xước tốt, bóng đẹp, độ bền > 10 năm. • Màu tùy chọn • Chế độ chống giật chủ động |
Lưu điện | • Công suất: 300W • Điện áp đầu vào: 220V • Điện áp đầu ra: 220V • Tần số đầu vào: 46 - 54Hz • Full tải từ 8-10 phút |
Chứng Nhận | |
Tiêu chuẩn lắp ráp | ISO 9001-2015; 14001-2015; 45001-2018, ISO 27001-2013, tiêu chuẩn 5S, lắp ráp ản xuất tại VN. |