Sản phẩm chuyển đổi số theo Đề án C06: Giải pháp thực tiễn cho cơ quan công quyền

Đầu năm 2025, tại Trụ sở Bộ, Bộ Nội vụ đã tổ chức Hội nghị Tổng kết công tác chuyển đổi số năm 2024 và đề ra phương hướng, nhiệm vụ chuyển đổi số năm 2025. Đây là hoạt động thường niên quan trọng nhằm đánh giá kết quả triển khai Kế hoạch chuyển đổi số, đồng thời đưa ra các đề xuất, giải pháp trọng tâm cho năm tiếp theo – trong bối cảnh chính phủ xác định chủ đề điều hành năm 2025 là "Kỷ cương, trách nhiệm, chủ động kịp thời, tinh gọn hiệu quả, tăng tốc bứt phá".

Để xây dựng một kế hoạch triển khai chuyển đổi số hiệu quả và phù hợp cho doanh nghiệp, đầu tiên là phải nắm vững chiến lược, chủ trương chung của Chính phủ về chuyển đổi số. Bên cạnh đó, việc hiểu rõ thực trạng chung về mức độ ứng dụng công nghệ, cơ sở hạ tầng, nguồn nhân lực và các quy trình nghiệp vụ hiện tại của các cơ quan hành chính nhà nước cũng đóng vai trò vô cùng quan trọng. Chỉ khi có được cái nhìn toàn diện và sâu sắc về cả định hướng vĩ mô và bức tranh thực tế, các bước đi tiếp theo trong quá trình chuyển đổi số mới có thể được hoạch định một cách chính xác và mang lại hiệu quả bền vững.

 

1. Tổng quan về chiến lược chuyển đổi số của Chính phủ

1.1 Những kết quả nổi bật trong công cuộc chuyển đổi số 2024

Kết thúc năm 2024, Chính phủ đã hoàn thành các mục tiêu cải cách hành chính thuộc Đề án “Ứng dụng CNTT trong đo lường sự hài lòng người dân với cơ quan hành chính nhà nước 2021–2030”

Các lĩnh vực được thúc đẩy mạnh mẽ gồm:

  • Phát triển hạ tầng số

  • Phát triển dữ liệu số ngành nội vụ

  • Đảm bảo an toàn – an ninh thông tin

  • Nâng cao chất lượng nguồn nhân lực số

1.2 Định hướng chuyển đổi số Bộ Nội vụ năm 2025

“Muốn chuyển đổi số thành công, trước hết cần phát huy tối đa giá trị của các cơ sở dữ liệu ngành, từ đó ứng dụng vào thực tiễn hoạt động công vụ của cán bộ, công chức, viên chức.” - Thứ trưởng nhấn mạnh

Trung tâm Thông tin rà soát, tiếp thu và hoàn thiện kế hoạch theo yêu cầu thực tiễn, gắn liền với định hướng xây dựng chính phủ số.

Chuẩn bị phương án tổ chức lại Ban Chỉ đạo Chuyển đổi số, đảm bảo thống nhất về dữ liệu và hạ tầng số.

Tăng tốc dự án Chuyển đổi số giai đoạn 2, đồng thời cập nhật, xây dựng kho dữ liệu số thống nhất giữa hai Bộ, phục vụ tốt công tác điều hành và cung cấp dịch vụ công.

Tổ chức chương trình bồi dưỡng kỹ năng sử dụng AI và công nghệ số cho cán bộ, nhằm tăng hiệu năng – hiệu lực – hiệu quả trong thời kỳ mới.

 

2. Thực trạng tại các cơ quan hành chính nhà nước

Trong quá trình chuyển đổi, nhiều đơn vị đang đối mặt với những vấn đề lớn:

Chuyển đổi số đang diễn ra nhưng chưa đồng đều:

  • Nhiều cơ quan đã nhận thức được tầm quan trọng và tích cực triển khai các hoạt động chuyển đổi số, đặc biệt trong cung cấp dịch vụ công trực tuyến.
  • Các nền tảng số, cơ sở dữ liệu quốc gia và các ứng dụng như Cổng Dịch vụ công Quốc gia, VNeID, hệ thống quản lý hồ sơ điện tử đang được xây dựng và đưa vào sử dụng.
  • Tuy nhiên, mức độ và tốc độ chuyển đổi số còn khác nhau giữa các bộ, ngành và địa phương. Vẫn còn tình trạng ứng dụng công nghệ thông tin chưa sâu rộng, nhiều quy trình nghiệp vụ vẫn dựa trên giấy tờ.

Ứng dụng công nghệ thông tin còn nhiều hạn chế:

  • Hạ tầng công nghệ thông tin ở một số nơi chưa đáp ứng được yêu cầu chuyển đổi số.
  • Vẫn còn tình trạng các hệ thống thông tin rời rạc, thiếu sự kết nối và chia sẻ dữ liệu đồng bộ.
  • Trình độ ứng dụng công nghệ thông tin của một bộ phận cán bộ, công chức còn hạn chế, gây khó khăn cho việc khai thác hiệu quả các công cụ số.
  • Tỷ lệ sử dụng dịch vụ công trực tuyến của người dân và doanh nghiệp chưa cao ở một số lĩnh vực và địa phương, do thói quen, kỹ năng số hoặc hạ tầng kết nối.

Khó khăn và thách thức:

  • Thay đổi tư duy và thói quen: Đây là một trong những thách thức lớn nhất, đòi hỏi sự quyết tâm cao từ lãnh đạo và sự thay đổi nhận thức của cán bộ, công chức và người dân.
  • Thiếu nguồn lực: Đầu tư cho hạ tầng số, phần mềm, bảo mật và đào tạo nhân lực đòi hỏi nguồn lực tài chính lớn.
  • An ninh mạng: Nguy cơ tấn công mạng ngày càng gia tăng, đòi hỏi các cơ quan nhà nước phải có các biện pháp bảo đảm an ninh mạng hiệu quả.
  • Thay đổi quy trình: Việc cải cách quy trình và thủ tục hành chính để phù hợp với môi trường số thường gặp phải sự bảo thủ và thiếu đồng thuận.
  • Bảo mật và quyền riêng tư dữ liệu: Việc thu thập, lưu trữ và chia sẻ dữ liệu số đặt ra yêu cầu cao về bảo vệ thông tin cá nhân và dữ liệu nhà nước.
  • Tính đồng bộ và tích hợp: Đảm bảo sự liên kết, đồng bộ giữa các hệ thống thông tin và cơ sở dữ liệu của các cơ quan khác nhau là một thách thức kỹ thuật không nhỏ.
 

3.  Khái quát về sản phẩm chuyển đổi số theo Đề án C06

Đề án 06 có tên đầy đủ là "Đề án phát triển ứng dụng dữ liệu về dân cư, định danh và xác thực điện tử phục vụ chuyển đổi số quốc gia giai đoạn 2022 - 2025, tầm nhìn đến năm 2030"

3.1 Các sản phẩm chuyển đổi số theo Đề án 06 phục vụ 5 nhóm tiện ích

Giải quyết thủ tục hành chính và cung cấp dịch vụ công trực tuyến: Các dịch vụ công trực tuyến mức độ 3, 4 được tích hợp, cung cấp trên Cổng Dịch vụ công quốc gia và Cổng Dịch vụ công của các bộ, ngành, địa phương.

Phục vụ phát triển kinh tế - xã hội: Ứng dụng dữ liệu dân cư trong các lĩnh vực như y tế, giáo dục, tài chính - ngân hàng, giao thông vận tải, du lịch,...

Phục vụ công dân số: Cung cấp các công cụ, ứng dụng, xây dựng định danh số cá nhân, tạo điều kiện thuận lợi cho người dân tiếp cận và sử dụng các dịch vụ số một cách dễ dàng.

Hoàn thiện hệ sinh thái phục vụ kết nối, khai thác, bổ sung làm giàu dữ liệu dân cư: Xây dựng các nền tảng, công cụ để kết nối, chuẩn hóa dữ liệu, nâng cao chất lượng và độ tin cậy của dữ liệu dân cư.

Phục vụ chỉ đạo, điều hành của lãnh đạo các cấp: Cung cấp các hệ thống thông tin, báo cáo thống kê phục vụ công tác quản lý, giám sát và ra quyết định. Ứng dụng các công nghệ phân tích dữ liệu để hỗ trợ hoạch định chính sách và chiến lược phát triển.

3.2 Các nhóm sản phẩm tiêu biểu của sản phẩm chuyển đổi số theo Đề án c06

Nhóm sản phẩm phục vụ giải quyết thủ tục hành chính và cung cấp dịch vụ công trực tuyến:

  • Cổng Dịch vụ công Quốc gia: Tích hợp các dịch vụ công trực tuyến của các bộ, ngành, địa phương.
  • Ứng dụng VNeID: Ứng dụng định danh điện tử quốc gia, cho phép sử dụng căn cước công dân điện tử để thực hiện các thủ tục trực tuyến và ngoại tuyến.
  • Hệ thống xác thực điện tử tập trung: Nền tảng xác thực danh tính người dùng khi thực hiện các giao dịch trực tuyến với cơ quan nhà nước và các tổ chức khác.
  • Các hệ thống thông tin giải quyết thủ tục hành chính cấp bộ, ngành, địa phương: Các phần mềm, ứng dụng được xây dựng riêng cho từng đơn vị để quản lý quy trình vận hành.
  • Nền tảng chia sẻ dữ liệu quốc gia: Kết nối các hệ thống thông tin của các bộ, ngành, địa phương.

Nhóm sản phẩm phục vụ phát triển kinh tế - xã hội:

  • Ứng dụng lưu trữ và theo dõi thông tin y tế của người dân.
  • Các ứng dụng thanh toán điện tử tích hợp trên VNeID và các nền tảng khác.
  • Hệ thống truy xuất nguồn gốc sản phẩm.
  • Các nền tảng hỗ trợ thương mại điện tử và kinh tế số.

Nhóm sản phẩm phục vụ công dân số:

  • Ví điện tử công dân số: Tích hợp các thông tin và giấy tờ quan trọng của người dân trên môi trường số, giúp giảm thiểu việc sử dụng giấy tờ vật lý.
  • Các ứng dụng hỗ trợ học tập trực tuyến, y tế từ xa, giải trí số.
  • Nền tảng đào tạo kỹ năng số.

Nhóm sản phẩm phục vụ chỉ đạo, điều hành của lãnh đạo các cấp:

  • Hệ thống thông tin báo cáo thống kê.
  • Trung tâm điều hành thông minh: Tích hợp các hệ thống thông tin và dữ liệu từ nhiều nguồn khác nhau giúp theo dõi tình hình kinh tế - xã hội, an ninh trật tự và đưa ra các quyết định kịp thời.
  • Các công cụ phân tích dữ liệu và dự báo: Ứng dụng các công nghệ như trí tuệ nhân tạo (AI) và học máy (Machine Learning) để phân tích dữ liệu dân cư và đưa ra các dự báo phục vụ công tác hoạch định chính sách.

3.3 Đặc điểm nổi bật

  • Tích hợp tem RAR – bảo đảm an ninh và xác thực dữ liệu

  • Chạy mạng LAN nội bộ, không kết nối internet – an toàn cao

  • Phù hợp nhiều mô hình từ xã, huyện đến sở ban ngành

4. Lợi ích của việc triển khai sản phẩm số hóa tại cơ quan công quyền

4.1 Đối với trung tâm hành chính công

Giảm tải thủ tục giấy tờ, tiết kiệm thời gian, tối ưu hóa nguồn nhân lực và chi phí.

Tự động hóa quy trình, giảm thiểu sai sót và thời gian chờ đợi.

Tăng cường phối hợp liên thông, đẩy nhanh quá trình giải quyết thủ tục liên thông.

Theo dõi và giám sát hiệu quả, từ đó đưa ra các điều chỉnh kịp thời.

Công khai, minh bạch thông tin.

Đa dạng hóa kênh tương tác.

4.2 Đối với cơ quan Công an các cấp

Nâng cao hiệu quả công tác quản lý nhà nước về an ninh trật tự:

Quản lý thông tin dân cư hiệu quả: Cơ sở dữ liệu quốc gia về dân cư cung cấp thông tin chính xác, đầy đủ và kịp thời về công dân, phục vụ công tác quản lý nhân khẩu, hộ khẩu, cư trú.

Định danh và xác thực điện tử: Hệ thống định danh và xác thực điện tử giúp xác minh danh tính công dân nhanh chóng, chính xác trong các giao dịch và hoạt động nghiệp vụ.

Hỗ trợ công tác điều tra, phòng chống tội phạm: Dữ liệu dân cư và các thông tin liên quan có thể hỗ trợ hiệu quả trong việc xác định đối tượng, truy vết tội phạm.

Quản lý xuất nhập cảnh: Thông tin được số hóa giúp quản lý hoạt động xuất nhập cảnh chặt chẽ hơn.

Hiện đại hóa các hoạt động nghiệp vụ:

Số hóa các quy trình nghiệp vụ: Giảm thiểu giấy tờ, tăng tốc độ xử lý thông tin trong các hoạt động như cấp phát giấy tờ tùy thân, xử lý vi phạm hành chính.

Ứng dụng công nghệ thông tin vào công tác tuần tra, kiểm soát: Sử dụng các thiết bị, phần mềm hỗ trợ giám sát, quản lý địa bàn hiệu quả hơn.

Kết nối, chia sẻ thông tin thông suốt: Các hệ thống thông tin được kết nối giúp chia sẻ dữ liệu nhanh chóng giữa các đơn vị nghiệp vụ và các cấp công an.

Nâng cao chất lượng phục vụ nhân dân:

Cung cấp các dịch vụ công trực tuyến: Người dân có thể thực hiện một số thủ tục liên quan đến công an trực tuyến.

Giảm thời gian chờ đợi: Các quy trình được số hóa giúp rút ngắn thời gian giải quyết các yêu cầu của người dân.

Tăng cường tính minh bạch: Thông tin về các thủ tục, quy trình được công khai.

4.3 Đối với người dân

Tiết kiệm thời gian và chi phí:

Thực hiện thủ tục hành chính trực tuyến: Không cần phải đến trực tiếp cơ quan nhà nước, tiết kiệm thời gian đi lại, chờ đợi và các chi phí phát sinh.

Giảm bớt giấy tờ: Sử dụng căn cước công dân điện tử (VCCCD) và các giấy tờ tích hợp trên ứng dụng VNeID thay thế cho nhiều loại giấy tờ truyền thống.

Dễ dàng tra cứu thông tin: Có thể truy cập thông tin về thủ tục, dịch vụ công mọi lúc, mọi nơi.

Thuận tiện và dễ dàng tiếp cận dịch vụ:

Giao dịch mọi lúc, mọi nơi: Có thể thực hiện các giao dịch trực tuyến 24/7 thông qua các thiết bị di động hoặc máy tính có kết nối internet.

Giao diện thân thiện, dễ sử dụng: Các ứng dụng và cổng thông tin được thiết kế ngày càng thân thiện với người dùng.

Đa dạng các dịch vụ được cung cấp trực tuyến: Ngày càng có nhiều dịch vụ công được cung cấp trực tuyến, đáp ứng nhu cầu đa dạng của người dân.

An toàn và bảo mật thông tin:

Hệ thống xác thực điện tử tin cậy: VCCCD và VNeID cung cấp phương thức xác thực danh tính an toàn, bảo vệ thông tin cá nhân.

Giảm thiểu rủi ro mất mát, hư hỏng giấy tờ: Các thông tin được lưu trữ điện tử an toàn.

Kiểm soát được thông tin cá nhân: Người dân có thể quản lý và kiểm tra thông tin cá nhân của mình trên các nền tảng số.

5. Mô hình triển khai phù hợp cho từng cấp chính quyền

5.1 Cấp xã/phường

Mô hình: Kiosk nhỏ gọn, tập trung vào tương tác trực tiếp và hỗ trợ người dân cơ bản.

Đặc điểm:

  • Thiết bị: Sử dụng các kiosk có kích thước nhỏ gọn, dễ dàng lắp đặt tại trụ sở UBND xã/phường.
  • Chức năng chính: Hỗ trợ người dân thực hiện các thao tác cơ bản như quét CCCD để lấy thông tin, in phiếu thứ tự để giải quyết thủ tục, tra cứu thông tin đơn giản (nếu có kết nối hạn chế).
  • Mục tiêu: Bước đầu số hóa quy trình tiếp dân, giảm tải việc ghi chép thủ công, tạo sự trật tự và minh bạch ban đầu trong quá trình giải quyết thủ tục.
  • Phù hợp: Với nguồn lực và hạ tầng công nghệ còn hạn chế ở cấp cơ sở, mô hình này tập trung vào các thiết bị đơn giản, dễ sử dụng và bảo trì.

5.2 Cấp huyện/sở (ban, ngành)

Mô hình: Hệ thống kết hợp giữa kiosk tương tác, phần mềm tiếp dân chuyên dụng và phần mềm điều phối nghiệp vụ.

Đặc điểm:

  • Thiết bị: Sử dụng kiosk để người dân tự thực hiện một số thao tác ban đầu, lấy số thứ tự, tra cứu thông tin phức tạp hơn.
  • Phần mềm tiếp dân: Trang bị phần mềm chuyên dụng cho cán bộ tiếp dân để quản lý thông tin người dân, hồ sơ, quy trình xử lý, cập nhật trạng thái.
  • Phần mềm điều phối: Sử dụng phần mềm để điều phối công việc giữa các bộ phận, theo dõi tiến độ xử lý hồ sơ, phân công nhiệm vụ, đảm bảo sự phối hợp nhịp nhàng.
  • Mục tiêu: Nâng cao hiệu quả quản lý hồ sơ và quy trình giải quyết thủ tục, tăng cường sự phối hợp giữa các bộ phận, cung cấp thông tin đầy đủ và kịp thời cho người dân.
  • Phù hợp: Với quy mô và khối lượng công việc lớn hơn cấp xã, mô hình này cần sự hỗ trợ của các phần mềm quản lý chuyên nghiệp để tối ưu hóa quy trình.

5.3 Cấp tỉnh/trung ương

Mô hình: Triển khai đồng bộ hệ thống tích hợp sâu rộng với Cơ sở dữ liệu quốc gia (CSDLQG), hỗ trợ phân tích và báo cáo hiệu quả hoạt động.

Đặc điểm:

  • Hệ thống đồng bộ: Triển khai một hệ thống thống nhất trên toàn tỉnh/quốc gia, đảm bảo tính nhất quán và khả năng chia sẻ dữ liệu.
  • Tích hợp CSDLQG: Hệ thống được tích hợp mạnh mẽ với CSDLQGVDC để khai thác thông tin chính xác, phục vụ cho việc xác thực, đối chiếu và cung cấp dịch vụ.
  • Hỗ trợ phân tích và báo cáo: Tích hợp các công cụ phân tích dữ liệu để theo dõi hiệu quả hoạt động của hệ thống, đánh giá tình hình giải quyết thủ tục, phát hiện các điểm nghẽn và đưa ra các báo cáo phục vụ công tác chỉ đạo, điều hành.
  • Mục tiêu: Xây dựng một nền tảng số mạnh mẽ, phục vụ công tác quản lý nhà nước toàn diện, nâng cao chất lượng dịch vụ công và hỗ trợ việc ra quyết định dựa trên dữ liệu.
  • Phù hợp: Với nguồn lực và yêu cầu quản lý ở cấp cao nhất, mô hình này đòi hỏi sự đầu tư lớn vào hạ tầng công nghệ, phần mềm tích hợp và đội ngũ chuyên gia phân tích dữ liệu.

6. Những thách thức trong triển khai và cách khắc phục

Hạ tầng CNTT hạn chế → sử dụng thiết bị gọn nhẹ, không cần internet

Cán bộ chưa quen thao tác → tích hợp video hướng dẫn, nút vật lý, cảm ứng thân thiện

Người dân lớn tuổi gặp khó khăn → giao diện biểu tượng, hỗ trợ giọng nói, đa ngôn ngữ

Lo ngại bảo mật → thiết bị có tem RAR, bảo mật nội bộ, không truyền dữ liệu ra ngoài

7. Giới thiệu giải pháp toàn diện từ GoodM!

7.1 Hệ thống xếp hàng tự động

Là giải pháp được thiết kế đặc biệt cho cơ quan công an theo đề án C06, giúp tối ưu hóa trải nghiệm giao dịch, giảm thiểu thời gian chờ đợi và tăng cường hiệu quả cung cấp dịch vụ.

Các tính năng chính:

  • Lấy số thứ tự, xếp hàng thông minh và thông báo tự động.
  • Tra cứu thông tin đa dạng.
  • Xác thực danh tính bằng sinh trắc học (CCCD, vân tay, mống mắt,...).
  • Đánh giá chất lượng dịch vụ.
  • Ứng dụng công nghệ CCCD gắn chip.
  • Quản lý tập trung QMS - Cloud giúp quản trị hệ thống từ xa.
  • Báo cáo phân tích số liệu.
  • Khả năng mở rộng và tích hợp linh hoạt.

Các thiết bị được tích hợp:

  • Thiết bị phần cứng hiện đại: Kiosk lấy số với màn hình cảm ứng thân thiện, thiết kế đa dạng và độ bền cao.
  • Tích hợp thiết bị ngoại vi: Máy in số, đầu đọc thẻ CCCD/mã QR, loa, màn hình LED, camera giám sát.
  • Phần mềm xếp hàng tự động: Giao diện trực quan, quản lý và gọi số linh hoạt, kết nối CRM/hệ thống quản lý hồ sơ, tích hợp đánh giá hài lòng.

7.2 Hệ thống đăng ký tự động

Giải pháp này sử dụng thẻ căn cước công dân gắn chip để tăng cường kiểm soát an ninh, giúp loại bỏ thủ tục giấy tờ, tiết kiệm thời gian và chi phí.

Các tính năng chính:

  • Tăng cường an ninh và loại bỏ thủ tục giấy tờ nhờ CCCD gắn chip.
  • Quy trình tự động hóa, tiết kiệm thời gian và chi phí.
  • Theo dõi hồ sơ hiệu quả thông qua mã QR trên phiếu chờ.
Các thiết bị được tích hợp:
  • Kiosk lấy số/đăng ký tự động (màn hình cảm ứng, máy in nhiệt, máy quét Veribox).
  • Kiosk/tablet đánh giá hài lòng, và màn hình LED hiển thị thông tin. 
  • Phần mềm cho phép người dân đăng ký theo form có sẵn sau khi đọc chip CCCD, tự động điền thông tin và in phiếu chờ.

7.3 Hệ thống dịch vụ công một cửa cho cơ quan công an 

Đây là hệ thống kiosk được thiết kế riêng cho các thủ tục hành chính tại bộ phận một cửa cơ quan Công an.

Các tính năng chính:

Cấp phát giấy tờ tùy thân: Hỗ trợ quy trình nhanh chóng và chính xác.

Tiếp nhận và xử lý vi phạm hành chính: Tối ưu hóa khâu tiếp nhận và quản lý hồ sơ.

Cấp phép/xác nhận liên quan đến ANTT: Đơn giản hóa thủ tục cấp phép và xác nhận an ninh trật tự.

Cung cấp biểu mẫu/hướng dẫn hồ sơ: Dễ dàng cung cấp thông tin và biểu mẫu cần thiết cho người dân.

Thiết kế công nghiệp bền bỉ: Dạng cây đứng chắc chắn với khung thép sơn tĩnh điện, đảm bảo độ bền và tính thẩm mỹ.

Màn hình cảm ứng trực quan: Giao diện điều khiển đơn giản, dễ sử dụng cho mọi đối tượng.

Tích hợp đa chức năng:

Máy in nhiệt: In số thứ tự, biểu mẫu, phiếu hẹn nhanh chóng.

Máy quét CCCD: Quét mã QR và đọc mã vạch trên thẻ căn cước công dân.

Khả năng mở rộng linh hoạt: Khung máy thiết kế lỗ sẵn cho phép nâng cấp thêm các thiết bị ngoại vi như máy quét vân tay, camera, đầu đọc thẻ từ/chip, máy ký số điện tử, đầu đọc giấy phép lái xe/hộ chiếu/mã vạch, đáp ứng nhu cầu nghiệp vụ đa dạng.

Bảo mật tối đa: Không kết nối Internet, sử dụng mạng LAN nội bộ để đảm bảo an toàn tuyệt đối cho dữ liệu.

Giao diện thân thiện: Bàn phím vật lý và nút bấm gọi số trực quan, hệ thống gọi số hiển thị trên màn hình LED và có thông báo âm thanh rõ ràng.

Tối ưu hóa định danh điện tử: Giải pháp giúp tối ưu quy trình xác thực và định danh điện tử trên nền tảng thẻ căn cước công dân gắn chip theo Nghị định số 69/2024/NĐ-CP.

An toàn dữ liệu tuyệt đối: Sử dụng thiết bị có tem RAR, đảm bảo an toàn và bảo mật tối đa cho dữ liệu giao dịch.

Tùy chọn cấu hình mạnh mẽ: Đa dạng tùy chọn về kích thước màn hình, cấu hình máy tính điều khiển (CPU i3-i7, RAM 8-32Gb, SSD 120Gb-1TB), cổng kết nối đa dạng.

Máy quét CCCD chuẩn RAR: Trang bị máy quét CCCD được chứng nhận bởi Trung Tâm Dữ Liệu (RAR).

Thiết kế chắc chắn và an toàn: Vỏ khung bền bỉ, hệ thống tản nhiệt hiệu quả, khả năng chống giật, chân đế chống ngã và rung.

 

 

Các sản phẩm và giải pháp của GoodM! đều hướng đến việc hỗ trợ Đề án C06 (RAR), là một phần quan trọng trong chiến lược chuyển đổi số quốc gia1.... Đề án này tập trung vào việc khai thác và ứng dụng dữ liệu dân cư, định danh và xác thực điện tử để xây dựng một hệ thống quản lý hành chính hiện đại, hiệu quả và minh bạch31.... GoodM! cung cấp các sản phẩm như căn cước công dân gắn chip điện tử, hệ thống định danh và xác thực điện tử, các ứng dụng dịch vụ công trực tuyến, và hệ thống cơ sở dữ liệu quốc gia về dân cư để đạt được mục tiêu này33. Việc sử dụng các sản phẩm chuyển đổi số này mang lại nhiều lợi ích cho cơ quan nhà nước (xây dựng chính phủ điện tử, số hóa hồ sơ, giảm chi phí/thời gian, tăng minh bạch) và cho người dân (tiết kiệm thời gian/chi phí, tiếp cận dịch vụ dễ dàng, bảo mật thông tin)

8. Kết luận – Đầu tư hôm nay, vận hành hiệu quả ngày mai

Sản phẩm chuyển đổi số theo Đề án C06 không chỉ là công cụ hỗ trợ hành chính, mà còn là nền tảng để xây dựng một Chính phủ số – vì dân phục vụ. Trung tâm hành chính, cơ quan công an địa phương nên chủ động đón đầu xu hướng, từng bước triển khai thiết bị phù hợp để hiện đại hóa vận hành, đồng thời nâng cao trải nghiệm phục vụ người dân.

9. Câu hỏi thường gặp về "sản phẩm chuyển đổi số theo Đề án C06"

Câu hỏiMục đích tìm kiếm
Đề án C06 là gì?Hiểu rõ về nền tảng chuyển đổi số của chính phủ Việt Nam
Cơ quan công an có cần áp dụng sản phẩm số hóa theo đề án C06 không?Tìm hiểu tính bắt buộc/ứng dụng thực tế tại công an địa phương
Kiosk xác thực CCCD có bắt buộc phải có tem RAR không?Tìm sản phẩm đạt chuẩn an ninh theo yêu cầu Bộ Công an
Thiết bị có kết nối internet không? Có an toàn dữ liệu không?Tìm hiểu về cơ chế bảo mật và mô hình kết nối hệ thống
Giá kiosk hành chính công khoảng bao nhiêu?Cân nhắc chi phí đầu tư ban đầu
Có thể triển khai ở xã/phường hay chỉ cấp tỉnh?Đánh giá khả năng triển khai ở địa phương có quy mô nhỏ
Phần mềm quản lý hồ sơ có tích hợp được với phần mềm hiện tại không?Quan tâm đến khả năng tích hợp liên thông dữ liệu
Có hỗ trợ cài đặt, đào tạo sử dụng không?Tìm hiểu dịch vụ hậu mãi đi kèm

 

Thông Tin Liên Hệ

Liên hệ GoodM! để được tư vấn – demo – triển khai thực tế ngay hôm nay.

✣ Hotline:

. 0963 492 080 (Mr.Kiên)

. 0978 408 550 (Ms.Loan)

. 0938 147 160 (Mr. Đức)

✣ Email: contactus@gmtech.vn

✣ Website: http://maytinhgoodm.com

✣ Youtube: GoodM! Channel